• Share on Facebook
  • Share on Linkedin
  • Share on Zalo
  • Bookmark this page
  • Chia sẻ link với bạn bè
tên ngân hàng tiếng Anh

Như chúng ta vẫn thường thấy, mỗi ngân hàng đều có tên gọi bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách gọi đúng các tên ngân hàng tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây của ELSA để tổng hợp đầy đủ các tên ngân hàng bằng tiếng Anh bạn nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
loading

Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?

Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam, được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Mục đích của tên tiếng Anh là để hỗ trợ cho việc thanh toán, giao dịch trực tuyến ở trong và ngoài nước.

Trong đó, tên giao dịch của các ngân hàng thường là tên viết tắt của những chữ cái đầu tiên trong tên tiếng Anh hoặc của các từ quan trọng. 

Ví dụ: 

  • Tên tiếng Anh ngân hàng Techcombank là “Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank”, tên giao dịch là TCB
  • Tên tiếng Anh ngân hàng MB là “Military Commercial Joint Stock Bank”, tên giao dịch là MB

Khi giao dịch, mỗi ngân hàng thường có mã swift tương ứng dùng để giao dịch liên ngân hàng trên thế giới. Swift code của mỗi ngân hàng đều là độc nhất, không trùng lặp với bất kỳ ngân hàng nào khác. 

Mã swift code của ngân hàng thường có cấu trúc như sau: AAAABBBCCDDD. Trong đó:

  • AAAA: Là ký tự viết tắt của các ngân hàng. 
  • BBB: Là mã quốc gia
  • CC: Là vị trí ngân hàng
  • DDD: Là mã chi nhánh của ngân hàng (các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mã này)
swift code
Swift code của các ngân hàng không trùng với nhau

Danh sách tên các ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam kèm Swift Code

Tên ngân hàng tiếng ViệtTên ngân hàng tiếng AnhSwift Code
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)Asia Commercial BankASCBVNVX
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VietcomBank)Bank for Foreign Trade of VietnamBFTVVNVX
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)Vietnam Bank for Industry and TradeICBVVNVX
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)Vietnam Technological And Commercial Joint Stock BankVTCBVNVX
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam (BIDV)Bank for Investment & Dof VietnamBIDVVNVX
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)Vietnam Prosperity BankVPBKVNVX
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam (Agribank)Vietnam Bank For Agriculture and Rural DevelopmentVBAAVNVX
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)Vietnam Export Import Commercial Joint Stock BankEBVIVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock BankSGTTVNVX
Ngân hàng TMCP Đông ÁDongA BankEACBVNVX
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam (ANZ Bank)Australia and New Zealand BankingANZBVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)Vietnam International Commercial Joint Stock BankVNIBVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)Tien Phong Commercial Joint Stock BankTPBVVNVX
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB Bank)Military Commercial Joint Stock BankMSCBVNVX
Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại DươngOceanBankOJBAVNVX
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam)HSBC Bank (Vietnam) LtdHSBCVNVX
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu LongMekong Housing Bank (MHB Bank)MHBBVNVX
Ngân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank)SEAVVNVX
Ngân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank)ABBKVNVX
Ngân hàng Citibank Việt NamCITIBANK N.A.CITIVNVX
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí MinhHoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank)HDBCVNVX
Ngân hàng Dầu khí toàn cầuGlobal Petro Bank (GPBank)GBNKVNVX
Ngân hàng TMCP Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock Bank (OCB)ORCOVNVX
Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà NộiSaigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB)SHBAVNVX
Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam ÁNam A Commercial Joint Stock BankNAMAVNVX
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công ThươngSaigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank)SBITVNVX
Ngân hàng TMCP Sài GònSaigon Commercial Bank (SCB)SACLVNVX
Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt NamVietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB)GTBAVNVX
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên LongNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên LongKLBKVNVX
Ngân hàng ShinhanSHINHAN BankSHBKVNVX
Ngân hàng Bảo ViệtBaoviet Joint Stock Commercial BankBVBVVNVX

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Từ vựng về các loại ngân hàng

  • Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
  • Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
  • Retail Bank: Ngân hàng tư nhân
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Internet bank: Ngân hàng trực tuyến
  • Regional local bank: Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng

Từ vựng về chức danh phổ biến trong ngân hàng

  • Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
  • Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  • Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
  • Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Valuation Officer: Nhân viên định giá
  • Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
  • Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
  • Cashier: Thủ quỹ

Từ vựng về các loại tài khoản trong ngân hàng

  • Bank Account: Tài khoản ngân hàng
  • Personal Account: Tài khoản cá nhân
  • Current Account/Checking Account: Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.)
  • Deposit Account: Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn

Từ vựng về các loại thẻ trong ngân hàng

  • Credit Card: Thẻ tín dụng
  • Debit Card: Thẻ ghi nợ
  • Charge Card: Thẻ thanh toán
  • Prepaid Card: Thẻ trả trước
  • Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
  • Visa: Thẻ visa
  • Bank card: Thẻ ngân hàng

Từ vựng tiếng anh ngân hàng khác

  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Banker: Nhân viên ngân hàng
  • Broker: Người môi giới
  • Cardholder: Chủ thể
  • Invest: Đầu tư
  • Investor: Nhà đầu tư
  • Tycoon: Nhà tài phiệt
  • Venture capital: Đầu tư mạo hiểm
  • Asset: Tài sản
  • Collateral: Tài sản ký quỹ
  • Commodity: Hàng hóa
  • Capital: Vốn
  • Accounts payable: Tài khoản nợ phải trả
  • Accounts receivable: Tài khoản phải thu
  • Margin account: Tài khoản ký quỹ
  • Balance: Số dư tài khoản
  • Amortization: Khấu hao
  • Accrual basis: Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
  • Arbitrage: Kiếm lời chênh lệch
  • Authorize: Cấp phép
  • Bankrupt: Vỡ nợ, phá sản
  • Bankruptcy: Sự phá sản, vỡ nợ
  • Bearer cheque: Séc vô danh
  • Boom: Sự tăng vọt (giá cả)
  • Cash basis: Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
  • Crossed cheque: Séc thanh toán bằng chuyển khoản
  • Internet banking: Dịch vụ ngân hàng qua internet
  • Non-card instrument: Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Cash card: Thẻ rút tiền mặt
  • Cash point: Điểm rút tiền mặt
  • Certificate of deposit: Chứng chỉ tiền gửi
  • Charge card: Thẻ thanh toán
  • Cheque: Séc
  • Deposit money: Tiền gửi
  • Circulation: Sự lưu thông
  • Code word: Ký hiệu (mật)
  • Cost of capital: Chi phí vốn
  • Cumulative: Tích lũy
  • Debit balance: Số dư nợ
  • Debit: Ghi nợ
  • Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  • Debt: Khoản nợ
  • Depreciation: Sự giảm giá
  • Dispenser: Máy rút tiền
  • Draw: Rút (tiền)
  • Encode: Mã hoá
  • Expiry date: Ngày hết hạn
  • Fiduciary: Ủy thác
  • Decode: Giải mã
  • Fund: Quỹ
  • Give credit: Cấp tín dụng
  • Hedge fund: Quỹ đầu cơ
  • Interest: Lãi suất
  • Invoice: Hóa đơn
  • Letter of authority: Thư ủy nhiệm
  • Leverage: Đòn bẩy
  • Liability: Nghĩa vụ pháp lý
  • Money market: Thị trường tiền tệ
  • Mortgage: Thế chấp
  • Premium: Phí bảo hiểm
  • Profit: Tiền lãi, lợi nhuận
  • Real estate: Bất động sản
  • Recession: Sự suy thoái
  • Short selling: Bán khống
  • Revenue: Thu nhập
  • Saving: Tiết kiệm
  • Statement: Sao kê (tài khoản)
  • Bond: Trái phiếu
  • Stock: Cổ phiếu
  • Dividend: Cổ tức
  • Treasury stock:Cổ phiếu ngân quỹ
  • Equity: Vốn cổ phần
  • Growth stock: Cổ phiếu tăng trưởng
  • Shareholder: Cổ đông
  • Treasury bill: Kỳ phiếu kho bạc
  • Volatility: Mức biến động
  • Inflation: Lạm phát
  • Deficit: Thâm hụt

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh sử dụng trong ngân hàng

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh mà bạn có thể luyện tập để sử dụng khi tới ngân hàng:

  • I would like to open a new savings account at your bank (Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn.)
  • Could you please guide me through the process of setting up a checking account? (Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không?)
  • What documents do I need to provide in order to open a bank account here? (Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây?)
  • Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance? (Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không?)
  • Can I deposit both cash and a check in the same transaction? (Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không?)
  • Can I get a receipt for the deposit, please? (Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không?)
  • What is the maximum trade for the day? (Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu?)
  • I’d like to make a withdrawal from my savings account. (Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
  • Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account? (Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không?)
  • I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that? (Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây?)
  • Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter? (Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không?)
  • What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment? (Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu?)
  • How often are the interest rates reviewed and updated? (Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào?)
  • Can you explain how the interest is calculated on a savings account? (Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không?)
mẫu câu giao tiếp tiếng anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại ngân hàng

Trên đây là những tên các ngân hàng tiếng anh kèm một số từ vựng, mẫu câu mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp tại ngân hàng. 

Nếu muốn hiểu và nói chuyện thành thạo hơn khi tới ngân hàng thì bạn có thể luyện tập giao tiếp cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer trên ELSA Premium. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo hàng đầu thế giới ELSA Speech Analyzer hiện đang là trình luyện nói tiếng anh tối tân nhất với khả năng phân tích, chấm điểm và trình sửa lỗi sai trong kỹ năng nói của người dùng. 

Công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền cùng với AI trên ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích chuyên sâu từng câu nói và chỉ ra những lỗi sai trong câu nói đó. Bạn sẽ được đánh giá dựa trên 5 tiêu chí Pronunciation (Phát âm), Intonation (Ngữ điệu), Fluency (Độ trôi chảy), Grammar (Ngữ pháp) và Vocabulary (Từ vựng). 

Chưa dừng lại ở đó, hệ thống còn đưa ra những chỉ dẫn để người dùng tự khắc phục lỗi sai của mình, đồng thời gợi ý những từ vựng và ngữ pháp nâng cao để bạn có thể vận dụng linh hoạt trong bối cảnh giao tiếp. 

Điểm đặc biệt của ELSA Premium là bạn sẽ được trò chuyện tự do với gia sư AI về mọi tình huống, có thể trong môi trường ngân hàng, khách sạn, du lịch, phỏng vấn,… Những tình huống này sẽ không bó buộc theo giáo trình mà bạn có thể tự sáng tạo theo nhu cầu của bản thân. Việc luyện nói như vậy sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng được vào cuộc sống hàng ngày. 

Dự đoán điểm thi IELTS Speaking bằng gói ELSA Premium

ELSA Premium hứa hẹn mang đến cho bạn những giờ phút luyện nói tiếng thú vị, hấp dẫn nhất. Nhanh tay đăng ký tại đây để nâng trình Speaking của mình bạn nhé!